Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thừa lương

Academic
Friendly

Từ "thừa lương" trong tiếng Việt nguồn gốc từ chữ Hán "thừa" (承) có nghĩa là "nhận" hoặc "tiếp nhận", "lương" (良) có nghĩa là "tốt", "đẹp". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, "thừa lương" thường được hiểu một từ cổ, có nghĩa là "nghỉ mát" hoặc "kỳ nghỉ".

Định nghĩa:
  • Thừa lương: Nghỉ ngơi, thư giãn, thường trong một khoảng thời gian nhất định, có thểmột nơi nào đó xa nhà để tìm kiếm sự thoải mái tiêu giảm căng thẳng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Mùa năm nay, gia đình tôi đã lên kế hoạch cho một kỳ thừa lươngbiển."
    • "Tôi cần một ít thừa lương sau một thời gian dài làm việc căng thẳng."
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau những tháng ngày làm việc miệt mài, việc thừa lươngvùng núi sẽ giúp tôi phục hồi năng lượng tinh thần."
    • "Mỗi năm, tôi đều lên kế hoạch cho một chuyến thừa lương để trải nghiệm những vùng đất mới."
Phân biệt biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: Từ "thừa lương" không nhiều biến thể, nhưng có thể được thay thế bằng từ "nghỉ mát" trong nhiều ngữ cảnh hiện đại.
  • Từ gần giống: Những từ như "nghỉ ngơi", "nghỉ phép" cũng ý nghĩa gần gũi, tuy nhiên, "nghỉ phép" thường liên quan đến việc nghỉ làm sự cho phép của cấp trên, trong khi "thừa lương" mang tính chất thư giãn hơn.
  • Từ đồng nghĩa: "Nghỉ mát", "nghỉ dưỡng" có thể coi từ đồng nghĩa với "thừa lương".
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Từ "thừa lương" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nghỉ ngơi, thư giãn không thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày như những từ khác. Tuy nhiên, mang tính chất văn thơ, cổ điển, có thể được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc trong các cuộc trò chuyện mang tính chất trang trọng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "thừa lương", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh người nghe. Từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, vậy nếu bạn muốn diễn đạt ý nghĩa "nghỉ mát" một cách thông dụng hơn, bạn có thể sử dụng từ "nghỉ mát" hoặc "nghỉ dưỡng".

  1. Nghỉ mát (): Mượn điều trúc viện thừa lương (K).

Comments and discussion on the word "thừa lương"